close

Navara

Phiên bản và giá

NAVARA PRO-4X
NAVARA PRO-4X
NAVARA PRO-4X
NAVARA PRO-4X

NAVARA PRO-4X

Giá bán lẻ đề xuất

970.000.000 VNĐ

(Đã bao gồm 10% VAT) Dự toán chi phí

Thiết bị bao gồm

  • Động cơ: Twin Turbo 2.3L
  • Công suất cực đại: 190/3.750 (Ps/rpm)
  • Mô men xoắn cực đại: 450/1.500-2.000(Nm /rpm)
  • Hệ thống truyền động: 4WD
  • Hộp số: Số tự động 7 cấp
  • Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng
2.3L DOHC - 4 xi lanh thẳng hàng
Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay
Hợp kim đúc
255/65R17
 2298
 450/1.500-2.500 Nm/rpm

Đăng ký lái thử

  • Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)

    450/1.500-2.500

  • Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

    6.2

  • Loại động cơ

    YS23 DDTT

  • Công nghệ động cơ

    Turbo Diesel 2.3L, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van với TwinTurbo VGS

  • Dung tích xi lanh

    2.298

  • Tiêu chuẩn khí thải

    Euro 5

  • Công suất cực đại (kW) Ps/rpm

    (140) 190/3.750

  • Hộp số

    Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay

  • Hệ thống truyền động

    2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fly)

  • Hệ thống treo Trước

    Độc lập, tay đòn kép kết hợp lò xo trụ và giảm chấn

  • Hệ thống treo sau

    Liên kết đa điểm kết hợp với lò xo trụ và giảm chấn

  • Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm

    5.260 x 1.875 x 1.855

  • Kích thước tổng thể thùng xe (Dài x Rộng x Cao) mm

    1.470 x 1.495 x 520

  • Chiều dài cơ sở (mm)

    3.150

  • Kích thước mâm xe

    Hợp kim đúc

  • Kích thước mâm xe

    255/65R17

  • Khoảng sáng gầm xe (mm)

    210

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Đèn pha

    Hệ đa thấu kính Quad-LED, tích hợp đèn báo rẽ

  • Giá nóc

  • Đèn chiếu sáng ban ngày

  • Đèn chiếu sáng ban ngày

  • Đèn chờ dẫn đường (Follow me home)

  • Dải đèn LED chạy ban ngày

  • Kính chống ồn

  • Đèn báo phanh trên cao

  • Tay nắm cửa mạ Chrome

    Màu đen

  • Gương chiếu hậu chỉnh điện

  • Gương chiếu hậu gập điện

    Tự động

  • Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan

  • Gương chiếu hậu tích hợp sấy kính

  • Màu gương chiếu hậu

    Màu đen

  • Màn hình hiển thị đa chức năng

    Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch

  • Gương chiếu hậu trong xe

    Chống chói tự động

  • Hệ thống âm thanh

    6

  • Hệ thống điều hòa

    Tự động, 2 vùng độc lập với chứng năng lọc bụi bẩn

  • Hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau

  • Chìa khóa thông minh

  • Khởi động bằng nút bấm

  • Vô lăng

    Cần số và vô lăng 3 chấu bọc da

  • Hệ thống giải trí

    Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM/ USB / Bluetooth / Apple Carplay

  • Hệ thống ga tự động - Cruise control

  • Gạt mưa tự động

  • Bệ tỳ tay

    Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau, khay đựng cốc hàng ghế 2

  • Cửa sổ chỉnh điện

    4 cửa chỉnh điện. Cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt

  • Hộc đựng kính

  • Chất liệu ghế

    Ghế da PRO4X

  • Điều chỉnh ghế lái

    Chỉnh cơ

  • Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity

  • Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS

  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD

  • Camera lùi

  • Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh / ABLS

    Phanh đĩa / Tang Trống

  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA

  • Hệ thống kiểm soát đổ đèo / HDC

  • Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS

  • Camera 360

    Camera 360 kết hợp chế độ kiểm soát OFF ROAD

  • Khóa vi sai điện tử cầu sau

  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA

  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

  • Thiết bị báo chống trộm

  • Đèn báo phanh khẩn cấp

  • Túi khí người lái & hành khách phía trước

  • Túi khí bên hông phía trước

  • Túi khí rèm

  • Hệ thống cân bằng điện tử / VDC

  • Số túi khí

    6

NAVARA VL 4WD
NAVARA VL 4WD
NAVARA VL 4WD
NAVARA VL 4WD

NAVARA VL 4WD

Giá bán lẻ đề xuất

945.000.000 VNĐ

(Đã bao gồm 10% VAT) Dự toán chi phí

Thiết bị bao gồm

  • Động cơ: Twin Turbo 2.3L
  • Công suất cực đại: 190/3.750 (Ps/rpm)
  • Mô men xoắn cực đại: 450/1.500-2.000(Nm /rpm)
  • Hệ thống truyền động: 4WD
  • Hộp số: Số tự động 7 cấp
  • Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng
2.3L DOHC - 4 xi lanh thẳng hàng
Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay
Hợp kim đúc
255/60R18
 2298
 450/1.500-2.500 Nm/rpm

Đăng ký lái thử

  • Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)

    450/1.500-2.500

  • Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

    6.2

  • Loại động cơ

    YS23 DDTT

  • Công nghệ động cơ

    Turbo Diesel 2.3L, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van với TwinTurbo VGS

  • Dung tích xi lanh

    2.298

  • Tiêu chuẩn khí thải

    Euro 5

  • Công suất cực đại (kW) Ps/rpm

    (140) 190/3.750

  • Hộp số

    Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay

  • Hệ thống truyền động

    2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fly)

  • Hệ thống treo Trước

    Độc lập, tay đòn kép kết hợp lò xo trụ và giảm chấn

  • Hệ thống treo sau

    Liên kết đa điểm kết hợp với lò xo trụ và giảm chấn

  • Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm

    5.260 x 1.850 x 1.860

  • Kích thước tổng thể thùng xe (Dài x Rộng x Cao) mm

    1.470 x 1.495 x 520

  • Chiều dài cơ sở (mm)

    3.150

  • Kích thước mâm xe

    Hợp kim đúc

  • Kích thước mâm xe

    255/60R18

  • Khoảng sáng gầm xe (mm)

    215

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Đèn pha

    Hệ đa thấu kính Quad-LED, tích hợp đèn báo rẽ

  • Giá nóc

  • Đèn chiếu sáng ban ngày

  • Đèn chờ dẫn đường (Follow me home)

  • Dải đèn LED chạy ban ngày

  • Kính chống ồn

  • Đèn báo phanh trên cao

  • Tay nắm cửa mạ Chrome

  • Gương chiếu hậu chỉnh điện

  • Gương chiếu hậu gập điện

    Tự động

  • Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan

  • Gương chiếu hậu tích hợp sấy kính

  • Màu gương chiếu hậu

    Cùng màu thân xe

  • Màn hình hiển thị đa chức năng

    Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch

  • Gương chiếu hậu trong xe

    Chống chói tự động

  • Hệ thống âm thanh

    6

  • Hệ thống điều hòa

    Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn

  • Hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau

  • Chìa khóa thông minh

  • Khởi động bằng nút bấm

  • Vô lăng

    3 chấu - Bọc da

  • Hệ thống giải trí

    Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM, USB,AUX, Bluetooth, Apple Carplay

  • Hệ thống ga tự động - Cruise control

  • Gạt mưa tự động

  • Bệ tỳ tay

    Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau, khay đựng cốc hàng ghế 2

  • Cửa sổ chỉnh điện

    4 cửa chỉnh điện. Cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt

  • Hộc đựng kính

  • Chất liệu ghế

    Ghế da cao cấp

  • Điều chỉnh ghế lái

    Chỉnh điện 8 hướng

  • Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity

  • Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS

  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD

  • Camera lùi

  • Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh / ABLS

    Phanh đĩa / Tang Trống

  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA

  • Hệ thống kiểm soát đổ đèo / HDC

  • Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS

  • Camera 360

  • Khóa vi sai điện tử cầu sau

  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA

  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

  • Thiết bị báo chống trộm

  • Đèn báo phanh khẩn cấp

  • Túi khí người lái & hành khách phía trước

  • Túi khí bên hông phía trước

  • Túi khí rèm

  • Hệ thống cân bằng điện tử / VDC

  • Số túi khí

    6

NAVARA EL 2WD
NAVARA EL 2WD
NAVARA EL 2WD
NAVARA EL 2WD
NAVARA EL 2WD

NAVARA EL 2WD

Giá bán lẻ đề xuất

699.000.000 VNĐ

(Đã bao gồm 10% VAT) Dự toán chi phí

Thiết bị bao gồm

  • Động cơ: Twin Turbo 2.3L
  • Công suất cực đại: 190/3.750 (Ps/rpm)
  • Mô men xoắn cực đại: 450/1.500-2.000(Nm /rpm)
  • Hệ thống truyền động: 2WD
  • Hộp số: Số tự động 7 cấp
  • Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng
2.3L DOHC - 4 xi lanh thẳng hàng
Số tự động 7 cấp với Chế độ chuyển số tay
Hợp kim đúc
255/65R17
 2298
 450/ 1.500-2.500 Nm/rpm

Đăng ký lái thử

  • Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)

    450/ 1.500-2.500

  • Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

    6.3

  • Loại động cơ

    YD23 DDTi

  • Công nghệ động cơ

    Turbo Diesel 2.3L, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van với TwinTurbo VGS

  • Dung tích xi lanh

    2298

  • Tiêu chuẩn khí thải

    Euro 5

  • Công suất cực đại (kW) Ps/rpm

    140 190/ 3.750

  • Hộp số

    Số tự động 7 cấp với Chế độ chuyển số tay

  • Hệ thống truyền động

    Dẫn động cầu sau

  • Hệ thống treo Trước

    Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và giảm chấn

  • Hệ thống treo sau

    Liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng

  • Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm

    5.260 x 1.850 x 1.810

  • Kích thước tổng thể thùng xe (Dài x Rộng x Cao) mm

    1.470 x 1.495 x 520

  • Chiều dài cơ sở (mm)

    3.150

  • Kích thước mâm xe

    Hợp kim đúc

  • Kích thước mâm xe

    255/65R17

  • Khoảng sáng gầm xe (mm)

    205

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Đèn pha

    Halogen

  • Giá nóc

    Không

  • Đèn chiếu sáng ban ngày

    Không

  • Đèn chờ dẫn đường (Follow me home)

  • Dải đèn LED chạy ban ngày

    Không

  • Kính chống ồn

  • Đèn báo phanh trên cao

  • Tay nắm cửa mạ Chrome

    Nhựa đen

  • Gương chiếu hậu chỉnh điện

  • Gương chiếu hậu gập điện

    Không

  • Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan

    Không

  • Gương chiếu hậu tích hợp sấy kính

    Không

  • Màu gương chiếu hậu

    Nhựa đen

  • Màn hình hiển thị đa chức năng

    Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch

  • Gương chiếu hậu trong xe

    Chỉnh tay 2 chế độ

  • Hệ thống âm thanh

    4

  • Hệ thống điều hòa

    Chỉnh cơ

  • Hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau

    Cửa gió sau với hai cửa gió độc lập, kết hợp cổng sạc USB và khay đựng đồ

  • Chìa khóa thông minh

    Không

  • Khởi động bằng nút bấm

    Không

  • Vô lăng

    Cần số và vô lăng 3 chấu Urathane

  • Hệ thống giải trí

    CD,Mp3,AUX, AM/FM, Bluetooth

  • Hệ thống ga tự động - Cruise control

  • Gạt mưa tự động

    Không

  • Bệ tỳ tay

    Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau. Khay đựng cốc hàng ghế 2

  • Cửa sổ chỉnh điện

    4 cửa chỉnh điện. Cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt

  • Hộc đựng kính

  • Chất liệu ghế

    Ghế nỉ

  • Điều chỉnh ghế lái

    Chỉnh cơ

  • Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity

  • Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS

  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD

  • Camera lùi

    Không

  • Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh / ABLS

    Phanh đĩa / Tang Trống

  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA

  • Hệ thống kiểm soát đổ đèo / HDC

    Không

  • Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS

  • Hệ thống kiểm soát hành trình

  • Camera 360

    Không

  • Khóa vi sai điện tử cầu sau

    Không

  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA

  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

    Không

  • Thiết bị báo chống trộm

  • Camera hành trình

    Không

  • Đèn báo phanh khẩn cấp

  • Túi khí người lái & hành khách phía trước

  • Túi khí bên hông phía trước

  • Túi khí rèm

  • Hệ thống cân bằng điện tử / VDC

  • Số túi khí

    6

1