Navara
Phiên bản và giá
Thiết bị bao gồm
- Động cơ: Twin Turbo 2.3L
- Công suất cực đại: 190/3.750 (Ps/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 450/1.500-2.000(Nm /rpm)
- Hệ thống truyền động: 4WD
- Hộp số: Số tự động 7 cấp
- Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng
- Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
450/1.500-2.500
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.2
- Loại động cơ
YS23 DDTT
- Công nghệ động cơ
Turbo Diesel 2.3L, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van với TwinTurbo VGS
- Dung tích xi lanh
2.298
- Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
- Công suất cực đại (kW) Ps/rpm
(140) 190/3.750
- Hộp số
Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay
- Hệ thống truyền động
2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fly)
- Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép kết hợp lò xo trụ và giảm chấn
- Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm kết hợp với lò xo trụ và giảm chấn
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm
5.260 x 1.875 x 1.855
- Kích thước tổng thể thùng xe (Dài x Rộng x Cao) mm
1.470 x 1.495 x 520
- Chiều dài cơ sở (mm)
3.150
- Kích thước mâm xe
Hợp kim đúc
- Kích thước mâm xe
255/65R17
- Khoảng sáng gầm xe (mm)
210
- Số chỗ ngồi
5
- Đèn pha
Hệ đa thấu kính Quad-LED, tích hợp đèn báo rẽ
- Giá nóc
Có
- Đèn chiếu sáng ban ngày
Có
- Đèn chiếu sáng ban ngày
Có
- Đèn chờ dẫn đường (Follow me home)
Có
- Dải đèn LED chạy ban ngày
Có
- Kính chống ồn
Có
- Đèn báo phanh trên cao
Có
- Tay nắm cửa mạ Chrome
Màu đen
- Gương chiếu hậu chỉnh điện
Có
- Gương chiếu hậu gập điện
Tự động
- Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan
Có
- Gương chiếu hậu tích hợp sấy kính
Có
- Màu gương chiếu hậu
Màu đen
- Màn hình hiển thị đa chức năng
Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch
- Gương chiếu hậu trong xe
Chống chói tự động
- Hệ thống âm thanh
6
- Hệ thống điều hòa
Tự động, 2 vùng độc lập với chứng năng lọc bụi bẩn
- Hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau
Có
- Chìa khóa thông minh
Có
- Khởi động bằng nút bấm
Có
- Vô lăng
Cần số và vô lăng 3 chấu bọc da
- Hệ thống giải trí
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM/ USB / Bluetooth / Apple Carplay
- Hệ thống ga tự động - Cruise control
Có
- Gạt mưa tự động
Có
- Bệ tỳ tay
Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau, khay đựng cốc hàng ghế 2
- Cửa sổ chỉnh điện
4 cửa chỉnh điện. Cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt
- Hộc đựng kính
Có
- Chất liệu ghế
Ghế da PRO4X
- Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ
- Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity
Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS
Có
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD
Có
- Camera lùi
Có
- Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh / ABLS
Phanh đĩa / Tang Trống
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA
Có
- Hệ thống kiểm soát đổ đèo / HDC
Có
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS
Có
- Camera 360
Camera 360 kết hợp chế độ kiểm soát OFF ROAD
- Khóa vi sai điện tử cầu sau
Có
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA
Có
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Có
- Thiết bị báo chống trộm
Có
- Đèn báo phanh khẩn cấp
Có
- Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có
- Túi khí bên hông phía trước
Có
- Túi khí rèm
Có
- Hệ thống cân bằng điện tử / VDC
Có
- Số túi khí
6
Thiết bị bao gồm
- Động cơ: Twin Turbo 2.3L
- Công suất cực đại: 190/3.750 (Ps/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 450/1.500-2.000(Nm /rpm)
- Hệ thống truyền động: 4WD
- Hộp số: Số tự động 7 cấp
- Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng
- Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
450/1.500-2.500
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.2
- Loại động cơ
YS23 DDTT
- Công nghệ động cơ
Turbo Diesel 2.3L, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van với TwinTurbo VGS
- Dung tích xi lanh
2.298
- Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
- Công suất cực đại (kW) Ps/rpm
(140) 190/3.750
- Hộp số
Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay
- Hệ thống truyền động
2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fly)
- Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép kết hợp lò xo trụ và giảm chấn
- Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm kết hợp với lò xo trụ và giảm chấn
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm
5.260 x 1.850 x 1.860
- Kích thước tổng thể thùng xe (Dài x Rộng x Cao) mm
1.470 x 1.495 x 520
- Chiều dài cơ sở (mm)
3.150
- Kích thước mâm xe
Hợp kim đúc
- Kích thước mâm xe
255/60R18
- Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
- Số chỗ ngồi
5
- Đèn pha
Hệ đa thấu kính Quad-LED, tích hợp đèn báo rẽ
- Giá nóc
Có
- Đèn chiếu sáng ban ngày
Có
- Đèn chờ dẫn đường (Follow me home)
Có
- Dải đèn LED chạy ban ngày
Có
- Kính chống ồn
Có
- Đèn báo phanh trên cao
Có
- Tay nắm cửa mạ Chrome
Có
- Gương chiếu hậu chỉnh điện
Có
- Gương chiếu hậu gập điện
Tự động
- Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan
Có
- Gương chiếu hậu tích hợp sấy kính
Có
- Màu gương chiếu hậu
Cùng màu thân xe
- Màn hình hiển thị đa chức năng
Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch
- Gương chiếu hậu trong xe
Chống chói tự động
- Hệ thống âm thanh
6
- Hệ thống điều hòa
Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn
- Hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau
Có
- Chìa khóa thông minh
Có
- Khởi động bằng nút bấm
Có
- Vô lăng
3 chấu - Bọc da
- Hệ thống giải trí
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM, USB,AUX, Bluetooth, Apple Carplay
- Hệ thống ga tự động - Cruise control
Có
- Gạt mưa tự động
Có
- Bệ tỳ tay
Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau, khay đựng cốc hàng ghế 2
- Cửa sổ chỉnh điện
4 cửa chỉnh điện. Cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt
- Hộc đựng kính
Có
- Chất liệu ghế
Ghế da cao cấp
- Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
- Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity
Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS
Có
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD
Có
- Camera lùi
Có
- Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh / ABLS
Phanh đĩa / Tang Trống
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA
Có
- Hệ thống kiểm soát đổ đèo / HDC
Có
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS
Có
- Camera 360
Có
- Khóa vi sai điện tử cầu sau
Có
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA
Có
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Có
- Thiết bị báo chống trộm
Có
- Đèn báo phanh khẩn cấp
Có
- Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có
- Túi khí bên hông phía trước
Có
- Túi khí rèm
Có
- Hệ thống cân bằng điện tử / VDC
Có
- Số túi khí
6
Thiết bị bao gồm
- Động cơ: Twin Turbo 2.3L
- Công suất cực đại: 190/3.750 (Ps/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 450/1.500-2.000(Nm /rpm)
- Hệ thống truyền động: 2WD
- Hộp số: Số tự động 7 cấp
- Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng
- Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
450/ 1.500-2.500
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.3
- Loại động cơ
YD23 DDTi
- Công nghệ động cơ
Turbo Diesel 2.3L, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van với TwinTurbo VGS
- Dung tích xi lanh
2298
- Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
- Công suất cực đại (kW) Ps/rpm
140 190/ 3.750
- Hộp số
Số tự động 7 cấp với Chế độ chuyển số tay
- Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau
- Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và giảm chấn
- Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm
5.260 x 1.850 x 1.810
- Kích thước tổng thể thùng xe (Dài x Rộng x Cao) mm
1.470 x 1.495 x 520
- Chiều dài cơ sở (mm)
3.150
- Kích thước mâm xe
Hợp kim đúc
- Kích thước mâm xe
255/65R17
- Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
- Số chỗ ngồi
5
- Đèn pha
Halogen
- Giá nóc
Không
- Đèn chiếu sáng ban ngày
Không
- Đèn chờ dẫn đường (Follow me home)
Có
- Dải đèn LED chạy ban ngày
Không
- Kính chống ồn
Có
- Đèn báo phanh trên cao
Có
- Tay nắm cửa mạ Chrome
Nhựa đen
- Gương chiếu hậu chỉnh điện
Có
- Gương chiếu hậu gập điện
Không
- Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan
Không
- Gương chiếu hậu tích hợp sấy kính
Không
- Màu gương chiếu hậu
Nhựa đen
- Màn hình hiển thị đa chức năng
Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch
- Gương chiếu hậu trong xe
Chỉnh tay 2 chế độ
- Hệ thống âm thanh
4
- Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ
- Hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau
Cửa gió sau với hai cửa gió độc lập, kết hợp cổng sạc USB và khay đựng đồ
- Chìa khóa thông minh
Không
- Khởi động bằng nút bấm
Không
- Vô lăng
Cần số và vô lăng 3 chấu Urathane
- Hệ thống giải trí
CD,Mp3,AUX, AM/FM, Bluetooth
- Hệ thống ga tự động - Cruise control
Có
- Gạt mưa tự động
Không
- Bệ tỳ tay
Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau. Khay đựng cốc hàng ghế 2
- Cửa sổ chỉnh điện
4 cửa chỉnh điện. Cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt
- Hộc đựng kính
Có
- Chất liệu ghế
Ghế nỉ
- Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ
- Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity
Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS
Có
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD
Có
- Camera lùi
Không
- Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh / ABLS
Phanh đĩa / Tang Trống
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA
Có
- Hệ thống kiểm soát đổ đèo / HDC
Không
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS
Có
- Hệ thống kiểm soát hành trình
Có
- Camera 360
Không
- Khóa vi sai điện tử cầu sau
Không
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA
Có
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Không
- Thiết bị báo chống trộm
Có
- Camera hành trình
Không
- Đèn báo phanh khẩn cấp
Có
- Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có
- Túi khí bên hông phía trước
Có
- Túi khí rèm
Có
- Hệ thống cân bằng điện tử / VDC
Có
- Số túi khí
6